Có 2 kết quả:
出险 chū xiǎn ㄔㄨ ㄒㄧㄢˇ • 出險 chū xiǎn ㄔㄨ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get out of trouble
(2) to escape from danger
(3) a danger appears
(4) threatened by danger
(2) to escape from danger
(3) a danger appears
(4) threatened by danger
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get out of trouble
(2) to escape from danger
(3) a danger appears
(4) threatened by danger
(2) to escape from danger
(3) a danger appears
(4) threatened by danger
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0